本文へ

Translate to

  • English |
  • Portugues |
  • Chinese
音声読み上げ

配色

  • 白黒
  • 黒白
  • 青黄

文字サイズ

  • 標準
  • 拡大

表示

  • スマートフォン版
  • パソコン版

岡崎市

  • 総合トップへ
  • サイトマップ
知りたい内容を選択してください。
  • 暮らし
  • 公共施設
  • 市政
  • 観光・史跡
  • 事業者向け

ホーム > 組織情報一覧 > 環境部 > ごみ対策課 > Hướng dẫn cách bỏ rác.(Dành cho người nước ngoài.)(Tiếng Việt)

  • Tweet
  • このエントリーをはてなブックマークに追加

Hướng dẫn cách bỏ rác.(Dành cho người nước ngoài.)(Tiếng Việt)

最終更新日令和7年2月8日 | ページID 034795

印刷

Giải thích bằng 7 ngôn ngữ về cách bỏ rác gia đình.

日本語/English/ Português/中文/Español/Filipino/Tiếng Việt


Cách bỏ rác gia đình.

  

 "3 điều khoản bỏ rác"

  1. Phân loại đúng rác thường và rác tài nguyên.
  2. Đúng vào ngày thu gom rác, cho vào túi rác quy định và bỏ rác vào buổi sáng trước 8 giờ 30 phút.
  3. Bỏ rác ra trạm rác đã được quy định theo từng loại rác đã phân.
     

Phân loại đúng rác thường và rác tài nguyên !

 
  • Hiểu cách bỏ rác và phân loại rác đúng cách.

 →  "Cách bỏ rác tài nguyên" 

分別変更



 

  • Có thể tìm kiếm sắp xếp phân loại rác từ tên mục của rác và loại tài nguyên bằng điện thoại thông minh.

  Ứng dụng thúc đẩy phân loại rác 「さんあ~る("San-Aru")」

   Trang cài đặt 「さんあ~る」 trong App Store.

   Trang cài đặt 「さんあ~る」 trong Google Play.

アプリアイコン_外国語アプリQR1アプリQR2


・Tuyệt đối không được bỏ lẫn các loại pin vào trong 「rác không đốt được」 và 「rác nhựa」

→ Bỏ vào  Thùng màu vàng  rác nguy hiểm phát nổ ở trạm thu gom rác tái chế vào ngày thu gom Chai ・ Lon (cách 1tuần thu1 lần)

Rác không cho được vào túi rác quy định thì không thể thu hồi !

  
 Có 5 loại túi rác quy định của thành phố.

 ごみ袋(新)
 

 ※ Túi rác quy định có bán tại các cửa hàng tiện lợi, các tiệm thuốc, siêu thị.
 

Rác bỏ ra khu vực không phải trạm rác sẽ không thể thu hồi !

   
 Tại thành phố Okazaki, địa điểm bỏ rác được gọi là Trạm rác.

 Có 3 loại trạm rác gồm: Trạm rác tái chế, Trạm rác không đốt được và Trạm rác đốt được.

可燃不燃(新)

リサステ(新)


※ Khi không biết địa điểm của trạm rác.

  Địa điểm của trạm rác xin hỏi những người sống xung quanh và tổ trưởng dân phố của khu vực, hoặc người quản lý chung
  cư/ nhà cho thuê...  

Rác bỏ ra vào ngày không phải là ngày thu rác sẽ không thể thu hồi !

  • Ngày thu gom rác và phân loại rác đúng cách kiểm tra qua tờ "Lịch thu gom rác"

  "Lịch thu gom rác"(新しいウィンドウで開きます)
 

  • Có thể kiểm tra mục thu gom và ngày thu gom qua hình thức lịch trên điện thoại thông minh.

  Ứng dụng thúc đẩy phân loại rác 「さんあ~る("San-Aru")」 

    Trang cài đặt 「さんあ~る("San-Aru")」 trong App Store.

   Trang cài đặt 「さんあ~る("San-Aru")」 trong Google Play.

 アプリアイコン_外国語アプリQR1 アプリQR2
 

Đồ không được đem bỏ ra trạm rác.

 

  • Rác quá khổ/ cồng kềnh.

 Những đồ mà không cho vào túi rác chỉ thị được/ cho vào nhưng không buộc được miệng túi/ nặng quá làm túi rác rách là rác quá khổ/ rác cồng kềnh.  (Cách bỏ rác xem tại đây )
 

粗大_絵
 

  • Tivi / Tủ lạnh và tủ đá / Máy điều hòa / Máy giặt và máy sấy quần áo : 4 mặt hàng điện gia dụng 

  (Cách bỏ rác xem tại đây )
 

 家電4品目_絵
 

  • Bóng huỳnh quang  (Cách bỏ rác xem tại đây )
     

蛍光管・電池_絵


Giải thích bằng 7 ngôn ngữ về cách bỏ rác gia đình.

日本語/English/ Português/中文/Español/Filipino/Tiếng Việt

 

 

関連資料

  • ごみ出し3箇条(ベトナム語)(PDF形式 1,217キロバイト)
  • 資源とごみの出し方(ベトナム語)(PDF形式 23,702キロバイト)
  • ごみ分別促進アプリ「さんあ~る」チラシ(ベトナム語)(PDF形式 2,135キロバイト)
  • 粗大ごみ(ベトナム語)(PDF形式 890キロバイト)
  • 家電4品目(ベトナム語)(PDF形式 888キロバイト)
  • 蛍光管・電池類(ベトナム語)(PDF形式 930キロバイト)
  • (ベ)充電式電池チラシ(PDF形式 804キロバイト)

PDFファイルの閲覧には、Adobe Reader(新しいウインドウが開き、岡崎市のサイトを離れます)が必要です。

お問い合わせ先

ごみ対策課

電話番号 0564-23-6530 | ファクス番号 0564-23-6536 | メールフォーム

〒444-8601 岡崎市十王町二丁目9番地

トピックス

トピックス情報の読込中

このページを見た方は、
こんなページも見ています

  • 都市計画課
  • 市政だより「おかざき」最新号
  • 税証明交付申請書
  • 介護保険課
  • 公共工事関係

ホーム > 組織情報一覧 > 環境部 > ごみ対策課 > Hướng dẫn cách bỏ rác.(Dành cho người nước ngoài.)(Tiếng Việt)

岡崎市

岡崎市役所

〒444-8601 愛知県岡崎市十王町2丁目9番地(地図・アクセス) | 代表電話番号 0564-23-6000 | FAX番号 0564-23-6262

開庁時間 月曜日~金曜日 8時30分~17時15分(祝日、12月29日~1月3日を除く)
※一部、開庁時間が異なる組織、施設があります。

  • ≫ 連絡先一覧
  • ≫ 施設一覧
  • よくある質問 |
  • サイトポリシー |
  • プライバシーポリシー |
  • リンクについて |
  • ウェブアクセシビリティ方針 |
  • サイトマップ

表示

  • スマートフォン版
  • パソコン版
© 2013 岡崎市